Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食べ掛け たべかけ
một nửa -e aten
食べ掛ける たべかける
đang ăn dở
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
食い掛け くいかけ
sự đang ăn dở dang; thứ đang ăn dở, thức ăn đang ăn dở
バナナの皮 バナナのかわ
バナナ
chuối
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
バナナの花 ばななのはな
bắp chuối.