Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バナナ
chuối
モンキーバナナ モンキー・バナナ
chuối Monkey (chuối lùn hoặc chuối nhỏ)
バナナ虫 バナナむし バナナムシ
Bothrogonia ferruginea (species of leafhopper)
ビール ビア ビヤ ビヤー ビーア ビアー
bia
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
地ビール じビール
bia địa phương
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
ビールびん ビール瓶
chai bia.