Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バナナ・ビール
chuối
モンキーバナナ モンキー・バナナ
monkey banana (var. of wild banana in the Philippines and Okinawa) (Musa acuminata 'Seniorita'), seniorita banana, var. of banana producing small fruit
バナナ虫 バナナむし バナナムシ
Bothrogonia ferruginea (species of leafhopper)
ビール ビア ビヤ ビヤー ビーア ビアー
bia
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
地ビール じビール
bia địa phương
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
ビールびん ビール瓶
chai bia.