Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バナナ塾
バナナ虫 バナナむし バナナムシ
Bothrogonia ferruginea (species of leafhopper)
chuối
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
モンキーバナナ モンキー・バナナ
monkey banana (var. of wild banana in the Philippines and Okinawa) (Musa acuminata 'Seniorita'), seniorita banana, var. of banana producing small fruit
バナナの皮 バナナのかわ
Vỏ chuối.
塾 じゅく
Lớp học thêm.
バナナ共和国 バナナきょうわこく
Cộng hòa chuối
画塾 がじゅく
trường dạy vẽ tư nhân