Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バニティ・リーグ
hội; liên đoàn; liên minh.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
大リーグ だいリーグ
liên đoàn bóng chày mỹ
ウエスタンリーグ ウエスタン・リーグ
liên minh Tây âu
イースタンリーグ イースタン・リーグ
liên đoàn Đông âu.
ナショナルリーグ ナショナル・リーグ
Liên đoàn bóng chày Mỹ.
メージャーリーグ メージャー・リーグ
Major League
パシフィックリーグ パシフィック・リーグ
Pacific League