Các từ liên quan tới バニラ (香辛料)
香辛料 こうしんりょう
gia vị; hương liệu; hương liệu làm gia vị; chất tạo hương; chất tạo mùi; chất tạo mùi hương
香辛料/スパイス こうしんりょう/スパイス
Gia vị
バニラ ヴァニラ ワニラ
(thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào); kem vani
香料 こうりょう
hương liệu.
バニラエッセンス バニラ・エッセンス
bột vani.
タヒチバニラ タヒチ・バニラ
lan Vanilla Tahitensis
バニラ属 バニラぞく
chi vanilla (một chi thực vật có hoa trong họ lan (orchidaceae))
無香料 むこうりょう
không mùi