Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バニラ・エア
バニラ属 バニラぞく
chi vanilla (một chi thực vật có hoa trong họ lan (orchidaceae))
バニラ ヴァニラ ワニラ
(thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào); kem vani
バニラエッセンス バニラ・エッセンス
bột vani.
タヒチバニラ タヒチ・バニラ
Tahiti vanilla
エア エアー エヤー
không khí
エアフィルタ エアフィルター エア・フィルタ エア・フィルター エアフィルタ
air filter
エアモザイク エア・モザイク
Air Mosaic
エアホール エア・ホール
air hole