Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラーメン ラーマン
mì
ラーマン
khung; sườn.
ババ抜き ババぬき ばばぬき
old maid (card game)
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già