Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バフ
Dụng cụ đánh bóng,miếng đệm đánh bóng( máy móc)
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.
バフ盤 バフばん
máy da bò,máy đánh bóng sản phẩm