Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バブルけいぜい
bubble economy
バブル時代 バブルじだい
thời kỳ khủng hoảng
バブル経済時代 バブルけいざいじだい
thời đại kinh tế bong bóng
バブル景気 バブルけいき
bong bóng kinh tế
バブル経済 バブルけいざい
kinh tế bọt
経済バブル けいざいバブル
bọt kinh tế
ぜいぜい ぜえぜえ ぜいぜい
thở hổn hển
すけぜい
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ