経済バブル
けいざいバブル
☆ Danh từ
Bọt kinh tế

経済バブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済バブル
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
バブル経済 バブルけいざい
kinh tế bọt
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
バブル経済時代 バブルけいざいじだい
thời đại kinh tế bong bóng
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
バブル バブル
bóng; bong bóng.
経済 けいざい
nền kinh tế; kinh tế