Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トライアングル
hình tam giác; vật có hình tam giác.
tam giác kim loại, tam giác thanh, kẻng tam giác, kẻng ba góc (Musical triangle)
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
バーミューダトライアングル バーミューダ・トライアングル
tam giác Bermuda.
ゴールデントライアングル ゴールデン・トライアングル
Golden Triangle (area near the borders of Burma, Thailand and Laos)
トライアングルパス トライアングル・パス
triangle pass