バランスオブパワー
バランス・オブ・パワー
☆ Danh từ
Balance of power

バランス・オブ・パワー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バランス・オブ・パワー
バランス バランス
sự cân bằng; thăng bằng; cân đối
パワー パワー
năng lượng; sức mạnh
マテリアルバランス マテリアル・バランス
cân bằng vật chất
ホワイトバランス ホワイト・バランス
sự cân bằng trắng
プライマリーバランス プライマリー・バランス
Cân đối tài chính cơ bản
バランスシート バランス・シート
kết sổ
ジェンダーバランス ジェンダー・バランス
gender balance
バランスボール バランス・ボール
balance ball, exercise ball, Swiss ball