Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バランス釜
バランス バランス
sự cân bằng; thăng bằng; cân đối
マテリアルバランス マテリアル・バランス
cân bằng vật chất
ホワイトバランス ホワイト・バランス
sự cân bằng trắng
プライマリーバランス プライマリー・バランス
Cân đối tài chính cơ bản
バランスシート バランス・シート
kết sổ
ジェンダーバランス ジェンダー・バランス
gender balance
バランスボール バランス・ボール
balance ball, exercise ball, Swiss ball
バランス型 バランスがた
quỹ đầu tư được cân đối