Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
バラの花 バラのはな
バラ色 バラいろ ばらいろ
màu hồng
日々の糧 ひびのかて
cơm ăn hàng ngày; nhu cầu ngay lập tức
曲々 きょくきょく きょく々
những xó xỉnh; rẽ
野ばら のばら のバラ ノバラ
Heideröslein (bài thơ "Đóa hồng trên bãi hoang" - "Bông hồng nhỏ trên cánh đồng")
色々 いろいろ
nhiều; phong phú.