バリウム
Bari (ba, nguyên tố hóa học)
☆ Danh từ
Nguyên tố Bali.

バリウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バリウム
塩化バリウム えんかバリウム
clo-rua bari
チタン酸バリウム チタンさんバリウム
Bari titanat (là hợp chất vô cơ có thành phần gồm nguyên tố bari và nhóm titanat, với công thức hóa học được quy định là BaTiO₃)
酸化バリウム さんかバリウム
Bari oxide, còn gọi là oxide bari là một oxide của bari (BaO)
過酸化バリウム かさんかバリウム
oc-xyt già (thuốc nhuộm tóc) bari
硫酸バリウム りゅうさんバリウム
barium sulfate (BaSO4) (sulphate)
水酸化バリウム すいさんかバリウム
barium hydroxide (hợp chất hóa học với công thức hóa học Ba(OH)₂ₓ)
barium chloride
barium peroxide