Kết quả tra cứu チタン酸バリウム
Các từ liên quan tới チタン酸バリウム
チタン酸バリウム
チタンさんバリウム
☆ Danh từ
◆ Bari titanat (là hợp chất vô cơ có thành phần gồm nguyên tố bari và nhóm titanat, với công thức hóa học được quy định là BaTiO₃)

Đăng nhập để xem giải thích
チタンさんバリウム
Đăng nhập để xem giải thích