Các từ liên quan tới バルト 大空に向かって
thuộc biển Ban-tích; thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn Âu gồm tiếng Latvia tiếng Lituania và tiếng Phổ cổ; thuộc nhánh Ban-tích
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
バルト語派 バルトごは
nhóm ngôn ngữ Balt (là một nhóm ngôn ngữ trong nhánh Balt-Slav của ngữ hệ Ấn-Âu)
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向かって右 むかってみぎ
phía bên phải ( theo hướng người nói)
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn
向かって左 むかってひだり
trên (về) trái như một mặt (nó)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá