Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バルト三国
thuộc biển Ban-tích; thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn Âu gồm tiếng Latvia tiếng Lituania và tiếng Phổ cổ; thuộc nhánh Ban-tích
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三国 さんごく さんこく
ba nước
バルト語派 バルトごは
nhóm ngôn ngữ Balt (là một nhóm ngôn ngữ trong nhánh Balt-Slav của ngữ hệ Ấn-Âu)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
三国志 さんごくし
Tam quốc chí