Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バレる
ばれる
Bị lộ
tiết lộ
バレ バレ
lộ. bị phát hiện
ネタはバレてんだ ねたはばれてんだ
Đừng giả khổ nữa
るる
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh