ネタはバレてんだ
ねたはばれてんだ
Đừng giả khổ nữa

ネタはバレてんだ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネタはバレてんだ
バレ バレ
lộ. bị phát hiện
下ネタ しもネタ
chuyện bậy bạ
ねた ネタ
vật liệu, tài liệu trò đùa, nội dung, bằng chứng
元ネタ もとネタ もとねた
nguồn gốc của ý tưởng
ばれる バレる
tiết lộ; rò rỉ; lọt qua; bị phơi bày; bị vạch trần.
暇ネタ ひまネタ ひまねた ヒマネタ
unimportant piece of news, news unrelated to major events or pressing social conditions
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng
バレる ばれる
Bị lộ