Các từ liên quan tới バレエ・リュス・ド・モンテカルロ
コール・ド・バレエ コールドバレエ
corps de ballet
モンテカルロ法 モンテカルロほう
Phương pháp Monte Carlo.+ Là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các Ước tính kinh tế lượng.
モンテカルロ モンテ・カルロ
monte carlo
balê; múa balê.
バレエスキー バレエ・スキー
ski ballet, acroski
モダンバレエ モダン・バレエ
modern ballet
バレエスクール バレエ・スクール
ballet school
バレエダンサー バレエ・ダンサー
ballet dancer