モンテカルロ法
モンテカルロほう
Phương pháp monte carlo
☆ Danh từ
Phương pháp Monte Carlo.+ Là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các Ước tính kinh tế lượng.

モンテカルロ法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モンテカルロ法
マルコフ連鎖モンテカルロ法 マルコフれんさモンテカルロほう
phương pháp markov chain monte carlo
モンテカルロ モンテ・カルロ
monte carlo
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
Phương pháp Monte Carlo.+ Là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các Ước tính kinh tế lượng.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.