Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バロック・ポップ
barốc; kiểu barốc (nghệ thuật).
ポップ ポップ
phong cách dân gian hiện đại (nghệ thuật).
ポップガード ポップ・ガード
pop guard (for microphones), pop filter, pop shield
ポップジャズ ポップ・ジャズ
pop jazz
ポップグループ ポップ・グループ
nhóm nhạc pốp.
ポップヒント ポップ・ヒント
chú giải thông tin
ポップアート ポップ・アート
kiểu kết hợp giữa văn hóa dân gian và văn hóa hiện đại.
ポップミュージック ポップ・ミュージック
pop music