バンキング
バンキング
☆ Danh từ
Dịch vụ ngân hàng; ngành ngân hàng; giao dịch ngân hàng
オンラインバンキング
を
利用
すれば、
自宅
で
簡単
に
送金
できる。
Nếu sử dụng ngân hàng trực tuyến, bạn có thể chuyển tiền dễ dàng tại nhà.

バンキング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バンキング
リテールバンキング リテール・バンキング
Hoạt động bán lẻ,tài chính quy mô nhỏ
ファームバンキング ファーム・バンキング
dịch vụ quản lý tiền tệ qua mạng thông tin của ngân hàng cho các doanh nghiệp.
オンラインバンキング オンライン・バンキング
ngân hàng trực tuyến
エレクトロニックバンキング エレクトロニック・バンキング
công tác ngân hàng điện tử
インターネットバンキング インターネット・バンキング
ngành ngân hàng internet.
ホームバンキング ホーム・バンキング
nghiệp vụ ngân hàng tại nhà
インベストメントバンキング インベストメント・バンキング
investment banking
コーポレートバンキング コーポレート・バンキング
corporate banking