Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バンド幅
バンドはば
dải thông
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変えバンド かえバンド かえバンド かえバンド
dây đeo thay thế
HLバンド HLバンド
Dải HL
Tバンド Tバンド
dải t
ACバンド ACバンド
dải ac (dải điều hòa không khí)
バンド名 バンドめい
tên ban nhạc
バンド付 バンドつき
"with band attached")
「PHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích