バーコード
バー・コード
Mã vạch
☆ Danh từ
Thanh mã vạch; mã vạch.

バーコード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バーコード
バーコードリーダー バーコードリーダ バーコード・リーダー バーコード・リーダ バーコードリーダー
thiết bị đọc mã vạch
バーコードスキャナー バーコード・スキャナー
bar code scanner
バーコード頭 バーコードあたま
someone with hair combed in stripes across their bald spot
バーコード作成ソフト バーコードさくせいソフト
phần mềm tạo mã vạch
DNAバーコード ディーエヌエーバーコード
DNA barcode