Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
DNAバーコード
ディーエヌエーバーコード
DNA barcode
バーコード頭 バーコードあたま
someone with hair combed in stripes across their bald spot
バーコード バー・コード
thanh mã vạch; mã vạch.
DNA ディーエヌエー
deoxyribonucleic acid, DNA
バーコードリーダー バーコードリーダ バーコード・リーダー バーコード・リーダ バーコードリーダー
thiết bị đọc mã vạch
バーコードスキャナー バーコード・スキャナー
bar code scanner
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
DNAチップ ディーエヌエーチップ
DNA chip
DNAバーコーディング ディーエヌエーバーコーディング
DNA barcoding
Đăng nhập để xem giải thích