Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バージニア・エス
ディー・エス・エス・エス・エル ディー・エス・エス・エス・エル
ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa của kiểu tài liệu
Virginia
ウェストバージニア ウェスト・バージニア
phía tây bang Virginia (nước Mỹ).
bà sơ
エックス・エス・エル エックス・エス・エル
ngôn ngữ lập trình xsl
ユー・シー・エス ユー・シー・エス
máy chủ công ty univention
S エス
letter "S" (abbr. for sister, south, steam, etc.)
エス字型 エスじがた
hình chữ S