Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユー・シー・エス
máy chủ công ty univention
ケー エス エル オー シー
một ngàn dòng mã (ksloc hoặc kloc)
ディー・エス・エス・エス・エル ディー・エス・エス・エス・エル
ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa của kiểu tài liệu
ユー
anh; chị; mày.
エス
bà sơ
U ユー
U, u
シー
sea
エックス・エス・エル エックス・エス・エル
ngôn ngữ lập trình xsl
UI ユイ/ユー
giao diện người dùng
Đăng nhập để xem giải thích