バージョン番号
バージョンばんごう
☆ Danh từ
Số phiên bản
Số hiệu phiên bản

バージョン番号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バージョン番号
メジャー・バージョン番号 メジャー・バージョンばんごー
số phiên bản phần mềm
マイナー・バージョン番号 マイナー・バージョンばんごー
số phiên bản nhỏ
メジャーバージョン番号 メジャーバージョンばんごう
số phiên bản chính
マイナーバージョン番号 マイナーバージョンばんごう
số phiên bản nhỏ
番号 ばんごう
số hiệu
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
バージョン ヴァージョン
kiểu; bản dịch; phiên bản.