バージョン管理システム
バージョンかんりシステム
Hệ thống quản lý phiên bản
☆ Danh từ
Hệ thống kiểm soát phiên bản

バージョン管理システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バージョン管理システム
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
バージョン管理 バージョンかんり
kiểm soát phiên bản
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
システム管理 システムかんり
quản lý hệ thống
管理システム かんりシステム かんりしすてむ
hệ thống quản lý
システム管理オブジェクト システムかんりオブジェクト
đối tượng được quản lý hệ thống
リレーショナルデータベース管理システム リレーショナルデータベースかんりシステム
hệ quản trị cơ sỡ dữ liệu quan hệ