バーター
Hàng đổi hàng
☆ Danh từ
Sự đổi chác
〜
制
Cách thức mua bán hàng đổi hàng .

Từ đồng nghĩa của バーター
noun
バーター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バーター
バーターシステム バーター・システム
barter system
バーター症候群 バーターしょうこうぐん
hội chứng bartter
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
バーター取引 ばーたーとりひき
đổi chác