Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばーたーきょうてい
バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
きしょー きっしょー
gross, nasty, yuck
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
てめー てめー
Mày
ー
trường âm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
すーすー
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
Đăng nhập để xem giải thích