Các từ liên quan tới バーニーズ・ニューヨーク
ニューヨーク ニューヨーク
nữu ước.
紐育 ニューヨーク
thành phố New York
バーニーズ・マウンテン・ドッグ バーニーズマウンテンドッグ
chó núi Bernese
ニューヨーク州 ニューヨークしゅう
tiểu bang New York
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
ニューヨーク証券取引所 ニューヨークしょうけんとりひきじょ ニューヨークしょうけんとりひきしょ
thị trường chứng khoán new york (nyse)
ニューヨーク商品取引所 にゅーよーくしょうひんとりひきじょ
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.