バーベル
☆ Danh từ
Vỉ nướng thịt.

バーベル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バーベル
バーベル型 バーベルがた
danh mục đầu tư cân đối
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio
バーベル型 バーベルがた
danh mục đầu tư cân đối
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio