バーベル型
バーベルがた
Danh mục đầu tư cân đối
バーベル型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バーベル型
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio
vỉ nướng thịt.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
型 かた がた
cách thức
表現型多型 ひょうげんがたたけい
đa hình kiểu hình.Sự tồn tại của nhiều quần thể có kiểu hình khác nhau trong một quần thể cùng loài.
アセンブリ型(組立型) アセンブリがた(くみたてがた)
lắp ráp khuôn