Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パイクス・ピーク
ピーク ピーク
đỉnh; chỏm; chóp
ピークトラヒック ピーク・トラヒック
cao điểm
ピークレート ピーク・レート
tốc độ đỉnh
công nghệ truyền tải tốc độ cao light peak
ピークレベルメータ ピーク・レベル・メータ
máy đo mức cao điểm
ピークロードプライシング ピーク・ロード・プライシング
peak-load pricing
ピークセルレート ピーク・セル・レート
peak cell rate
石油ピーク せきゆピーク
đỉnh dầu (một hiện tượng dựa trên học thuyết của M. King Hubbert, là thời điểm mà sự hình thành dầu đạt đến đỉnh điểm, sau đó nó được dự đoán sẽ bước vào giai đoạn suy giảm)