パイプ型
パイプかた「HÌNH」
☆ Danh từ
Kiểu hình ống
パイプ型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パイプ型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
クロロプレン パイプ クロロプレン パイプ クロロプレン パイプ
ống cloropren
ウレタン パイプ ウレタン パイプ ウレタン パイプ
ống urethane
ống nước
điếu
バー/パイプ バー/パイプ
Dầm/ống.
ドレンホース/パイプ ドレンホース/パイプ
ống thoát nước