パイプ挿入機
パイプそうにゅうき
☆ Danh từ
Máy luồn ống
パイプ挿入機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パイプ挿入機
パイプ圧着機/パイプ挿入機 パイプあっちゃくき/パイプそうにゅうき
Máy ép ống/máy chèn ống
挿入 そうにゅう
sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất; chèn (hình ảnh)
挿入口 そうにゅうぐち
điểm chèn, khe chèn, chèn mở
挿入歌 そうにゅうか
nhạc nền
挿入ソート そーにゅーソート
sắp xếp chèn
挿入点 そうにゅうてん
điểm chèn
挿入モード そうにゅうモード
chèn kiểu
挿入図 そうにゅうず
được chèn vào xuất hiện