挿入図
そうにゅうず「SÁP NHẬP ĐỒ」
☆ Danh từ
Được chèn vào xuất hiện

挿入図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挿入図
挿図 そうず
sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
挿入 そうにゅう
sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất; chèn (hình ảnh)
挿入口 そうにゅうぐち
điểm chèn, khe chèn, chèn mở
挿入歌 そうにゅうか
nhạc nền
挿入ソート そーにゅーソート
sắp xếp chèn
挿入点 そうにゅうてん
điểm chèn
挿入モード そうにゅうモード
chèn kiểu
挿入句 そうにゅうく
biểu thức ở giữa dấu ngoặc