Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パイミオ・チェア
ghế đẩu; ghế.
オフィス用チェア(OAチェア) オフィスようチェア(OAチェア)
Ghế văn phòng (ghế oa)
OAチェア OAチェア
ghế văn phòng
テーブル/チェア テーブル/チェア
bàn/ghế.
ロッキングチェア ロッキング・チェア
ghế bập bênh
ラブチェア ラブ・チェア
love seat, love chair
ウィングチェア ウィング・チェア
ghế bành có lưng tựa cao hai bên có hai trụ nhô lên; ghế bành
アームレスチェア アームレス・チェア
ghế bành không tay