Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パイロット パイロット
phi công.
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
パイロット試験 パイロットしけん
kiểm tra thí điểm
パイロット式ソレノイドバルブ パイロットしきソレノイドバルブ
van điện từ vận hành thí điểm
月ロケット つきロケット
ロケット弾 ロケットだん
ロケット
hỏa tiễn