Các từ liên quan tới パイ・ゴウ・ポーカー
bài pô ca; bài chì phí; bài xì phế.
ポーカーフェイス ポーカーフェース ポーカー・フェイス ポーカー・フェース
mặt lạnh không biểu lộ cảm xúc
パイ皿 パイさら
khuôn bánh nướng
下パイ したパイ
underboob, bottom of a woman's breasts (visible when wearing a short top)
横パイ よこパイ
sideboob, (visible) side of a woman's breast
パイ皮 パイがわ
pie crust
pi; số pi.
Π パイ
pi