Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
パイ
pi; số pi.
Π パイ
pi
パイ皿 パイさら
khuôn bánh nướng
横パイ よこパイ
sideboob, (visible) side of a woman's breast
パイ皮 パイがわ
pie crust
シェパーズパイ シェパーズ・パイ
shepherd's pie
ポットパイ ポット・パイ
bánh chén pot pie