Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タコ類 タコるい
các loài bạch tuộc
タコ配 タコはい
cổ tức giả
タコ
con bạch tuộc.
耳タコ みみタコ みみたこ
nhàm tai
タコ糸 たこいと タコいと
dây diều
茹でタコ ゆでタコ
như bạch tuộc luộc (miêu tả một người sau khi tắm hoặc uống rượu có làn da chuyển sang màu đỏ như bạch tuộc được luộc chín)
タコライス タコ・ライス
taco filling and rice
蛸 たこ タコ
con bạch tuộc