Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パウル・ノイマン
Franz Ernst Neumann (1798-1895), nhà vật lý học người Đức
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ノイマン型 ノイマンがた
kiểu neumann (máy tính)
ノイマンアーキテクチャ ノイマン・アーキテクチャ
kiến trúc neuman
ノイマン型コンピュータ ノイマンがたコンピュータ
kiến trúc von neumann
ノイマン形コンピュータ ノイマンがたコンピューター
máy tính kiểu von neumann
非ノイマン型コンピュータ ひノイマンがたコンピュータ
thiết kế của máy kiến trúc von neumann