Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パウロ・ベント
vent
パウロ書簡 パウロしょかん
the epistles of Paul, Pauline epistles
パウロの手紙 パウロのてがみ
bức thư của Phao Lô
パウロの書簡 パウロのしょかん
các thư tín của Phao-lô (còn được gọi là Thư tín của Phao-lô hoặc Thư của Phao-lô, là mười ba sách của Tân Ước do Sứ đồ Phao-lô viết, mặc dù quyền tác giả của một số sách còn đang tranh chấp)
電線管用ベント でんせんかんようベント
ống uốn cho ống dây điện