Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バイオリニスト ヴァイオリニスト
người chơi đàn viôlông.
狂気の きょうきの
Điên dại
狂気 きょうき
sự phát cuồng; sự điên cuồng
狂気の沙汰 きょうきのさた
Hành vi, hành động điên cuồng
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
可愛気 かわいき
vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện