Các từ liên quan tới パキスタン・ターリバーン運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
タリバン タリバーン ターリバーン
Taliban (Afghani fundamentalist Muslim group), Taleban
nước Pakitxtan
巴基斯担 パキスタン
nước Pakistan
運動 うんどう
phong trào
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển