パケット
Gói
パケット
を
集
めて
再
び
オリジナルデータ
にする
Tập hợp các gói tin lại và tạo thành dữ liệu gốc
☆ Danh từ
Packet

パケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パケット
ACKパケット ACKパケット
cung cấp cơ chế báo nhận
RSTパケット RSTパケット
gói đặt lại
FINパケット FINパケット
Gói FIN (FIN packet)
SYNパケット SYNパケット
đồng bộ hóa gói tin (synchronize packet)
パケットスイッチング パケット・スイッチング
sự chuyển đổi gói
パケットバッファ パケット・バッファ
bộ đệm gói tin
ハートビートパケット ハートビート・パケット
gói nhịp tim
ネットワークパケット ネットワーク・パケット
gói mạng